Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấp thuận



verb
To grant, to agree to

[chấp thuận]
to agree; to approve
Đề nghị của cơ sở được cấp trên chấp thuận
The proposal of the grassroots organization was agreed to by higher levels
Lời đề nghị của tôi đã được mọi người chấp thuận
My proposal met with/received general approval



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.